--

chiến sự

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến sự

+ noun  

  • Fighting, hostilities
    • tình hình chiến sự
      fighting situation
    • vùng có chiến sự
      an area where there is fighting, an embattled area
    • chiến sự diễn ra ác liệt
      fighting was fierce
    • đình chỉ chiến sự
      suspension (halt) of the hostilities
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến sự"
Lượt xem: 571